Từ "confidential information" trong tiếng Anh có nghĩa là "thông tin bí mật" hoặc "thông tin mật". Đây là những thông tin không được phép chia sẻ với người khác, thường liên quan đến các vấn đề nhạy cảm, riêng tư hoặc quan trọng trong một tổ chức, công ty hay cá nhân.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The company has strict policies regarding the handling of confidential information to prevent data breaches."
(Công ty có các chính sách nghiêm ngặt liên quan đến việc xử lý thông tin bí mật để ngăn chặn rò rỉ dữ liệu.)
Câu trong ngữ cảnh pháp lý:
Phân biệt các biến thể từ:
Confidential (adj): Bí mật. Ví dụ: "This is confidential data." (Đây là dữ liệu bí mật.)
Confidentiality (noun): Tính bí mật. Ví dụ: "Maintaining confidentiality is crucial in this profession." (Duy trì tính bí mật là rất quan trọng trong nghề này.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Private information (thông tin riêng tư): Tương tự như thông tin bí mật nhưng thường liên quan đến thông tin cá nhân.
Sensitive information (thông tin nhạy cảm): Là thông tin có thể gây tổn hại hoặc làm tổn thương nếu bị lộ.
Classified information (thông tin phân loại): Thông tin được chính phủ hoặc tổ chức bảo vệ vì lý do an ninh.
Một số cụm từ (idioms) và động từ phrasal liên quan:
"Keep it under wraps": Giữ bí mật về điều gì đó. Ví dụ: "We need to keep this project under wraps until it's finalized." (Chúng ta cần giữ bí mật về dự án này cho đến khi nó hoàn tất.)
"Breach of confidentiality": Vi phạm tính bí mật. Ví dụ: "The employee faced a breach of confidentiality for sharing client data." (Nhân viên đã vi phạm tính bí mật vì đã chia sẻ dữ liệu khách hàng.)
Kết luận:
"Confidential information" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, pháp lý và bảo mật thông tin.