Characters remaining: 500/500
Translation

confidential information

Academic
Friendly

Từ "confidential information" trong tiếng Anh có nghĩa "thông tin bí mật" hoặc "thông tin mật". Đây những thông tin không được phép chia sẻ với người khác, thường liên quan đến các vấn đề nhạy cảm, riêng tư hoặc quan trọng trong một tổ chức, công ty hay cá nhân.

Định nghĩa:
  • Confidential information (thông tin bí mật): những thông tin chỉ một nhóm nhỏ người quyền truy cập, việc tiết lộ thông tin này có thể gây hại hoặc làm mất lợi thế cho tổ chức hoặc cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Employees must sign a contract to protect confidential information."
    • (Nhân viên phải hợp đồng để bảo vệ thông tin bí mật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The company has strict policies regarding the handling of confidential information to prevent data breaches."
    • (Công ty các chính sách nghiêm ngặt liên quan đến việc xử lý thông tin bí mật để ngăn chặn rỉ dữ liệu.)
  3. Câu trong ngữ cảnh pháp :

    • "Leaking confidential information could result in legal consequences."
    • ( rỉ thông tin bí mật có thể dẫn đến hậu quả pháp .)
Phân biệt các biến thể từ:
  • Confidential (adj): Bí mật. dụ: "This is confidential data." (Đây dữ liệu bí mật.)
  • Confidentiality (noun): Tính bí mật. dụ: "Maintaining confidentiality is crucial in this profession." (Duy trì tính bí mật rất quan trọng trong nghề này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Private information (thông tin riêng tư): Tương tự như thông tin bí mật nhưng thường liên quan đến thông tin cá nhân.
  • Sensitive information (thông tin nhạy cảm): thông tin có thể gây tổn hại hoặc làm tổn thương nếu bị lộ.
  • Classified information (thông tin phân loại): Thông tin được chính phủ hoặc tổ chức bảo vệ lý do an ninh.
Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • "Keep it under wraps": Giữ bí mật về điều đó. dụ: "We need to keep this project under wraps until it's finalized." (Chúng ta cần giữ bí mật về dự án này cho đến khi hoàn tất.)
  • "Breach of confidentiality": Vi phạm tính bí mật. dụ: "The employee faced a breach of confidentiality for sharing client data." (Nhân viên đã vi phạm tính bí mật đã chia sẻ dữ liệu khách hàng.)
Kết luận:

"Confidential information" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, pháp bảo mật thông tin.

Noun
  1. sự biểu thị các cơ hội tiềm tàng.
    • he got a tip on the stock market
      Anh ta một mánh trên thị trường chứng khoán.
    • a good lead for a job
      một sự dẫn dắt tốt cho công việc

Comments and discussion on the word "confidential information"